Con dấu sáp/ con dấu gỗ
Thiệp cầu nguyện (her vous / his vous)
Con dấu sáp/ con dấu gỗ
Thiệp cầu nguyện (her vous / his vous)
Thiệp cầu nguyện (her vous / his vous)
Con dấu sáp/ con dấu gỗ
Thiệp cầu nguyện (her vous / his vous)
Con dấu sáp/ con dấu gỗ
Thiệp cầu nguyện (her vous / his vous)
Thiệp cầu nguyện (her vous / his vous)